Thị trường máy nén khí hiện nay đang trở nên sôi động hơn bao giờ hết với nhu cầu sử dụng ngày càng tăng. Điều này đã dẫn đến việc xuất hiện nhiều thương hiệu máy nén khí. Trong số này, máy nén khí Ingersoll Rand nổi lên như một sản phẩm chất lượng, được các doanh nghiệp đặc biệt tin dùng. Để có cái nhìn tổng quan về loại thiết bị này, Khí nén Á Châu sẽ nêu ra các đặc điểm và tính năng của chúng trong bài viết dưới đây.
1. Đôi nét về thương hiệu máy nén khí Ingersoll Rand

2. Thế mạnh vượt trội của máy nén khí Ingersoll Rand
Những tính năng đó bao gồm:
+ Trục vít trên máy nén khí Ingersoll Rand được coi là tốt nhất thế giới. Trục này được chế tạo từ thép đen và bọc lớp chống ăn mòn, làm tăng tuổi thọ lên gấp đôi so với các thương hiệu máy nén khác.
3. Các dòng sản phẩm máy nén khí Ingersoll Rand

Xem thêm: Máy nén khí công nghiệp
4. Giá thành các mẫu máy nén khí Ingersoll Rand
Model | Công suất (kW) | Dung tích (L) | Giá bán (VNĐ) |
Ingersoll Rand 2340XB3/12 | 2.2 | – | 26.600.000 |
Ingersoll Rand 2340XB5/12 | 4.1 | – | 32.300.000 |
Ingersoll Rand 2340K3/12 | 2.2 | 150 | 35.500.000 |
Ingersoll Rand H2340XB3/18 | 2.2 | – | 32.600.000 |
Ingersoll Rand 2340L3S/12 | 2.2 | 227 | 40.000.000 |
Ingersoll Rand 2340K3G/12 | 4.1 | 150 | 41.900.000 |
Ingersoll Rand H2475XB5/18 | 4.1 | – | 39.000.000 |
Ingersoll Rand 2475XB7/12 | 5.6 | – | 33.000.000 |
Ingersoll Rand 2475XB5/12 | 4.1 | – | 34.600.000 |
Ingersoll Rand 2545C10/12 S/D | 7.5 | 230 | 72.000.000 |
Ingersoll Rand 2545XB7/12 | 5.6 | – | 47.190.000 |
Ingersoll Rand 2545XB10/12 | 7.5 | – | 50.290.000 |
Ingersoll Rand H2545XB7/18 | 5.6 | – | 60.300.000 |
Ingersoll Rand 2545N7/12 | 5.6 | 303 | 62.700.000 |
Ingersoll Rand 7100D15/12 | 11.2 | 303 | 89.250.000 |
Ingersoll Rand H15TXB15/18 | 11.2 | – | 104.000.000 |
Ingersoll Rand 3000E25/12-FF | 18.5 | 445 | 148.000.000 |
Máy nén khí của Ingersoll Rand nằm ở phân khúc cao trong dòng máy nén khí công nghiệp. Vì chúng được nhập khẩu từ thương hiệu nổi tiếng của Hoa Kỳ, giá cả cũng không hề thấp, nhưng đồng thời mang lại nhiều ưu điểm và lợi ích khi sử dụng. Bạn có thể tham khảo nhiều đơn vị phân phối để mua sản phẩm chính hãng hoặc liên hệ với Khí nén Á Châu để có thông tin về giá tốt nhất.
5. Mẫu máy nén khí Ingersoll Rand nổi bật hiện nay
5.1. Máy nén khí Ingersoll Rand 1070 (XHP 1070 CAT)
Thông số kỹ thuật | |
Model | XHP1070WCAT |
Công suất | 1070 CFM – 298kW |
Áp suất | 24.1 bar (350Psi) |
Motor | CAT/C15 |
Tốc độ vòng quay | 1800 vòng/phút |
Thùng chứa nhiên liệu | 870 Lít |
Kích thước máy | 564.9 x 228.6 x 221 cm |
Trọng lượng (không có nhiên liệu) | 7235 Kg |
5.2. Máy nén khí Ingersoll Rand 750
– Cũng giống như XHP1070, Model Ingersoll Rand 750 cũng là một trong dòng máy nén trục vít sử dụng dầu Diesel để hoạt động. Điểm đặc biệt của mẫu máy nén khí di động này là khả năng cung cấp khí nén cho các thiết bị tại công trường, quặng, và các hoạt động mỏ khai thác khác.
Thông số kỹ thuật | |
Model | HP750WCU |
Lưu lượng | 21.2 m3/phút |
Áp suất | 10.3 bar (150Psi) |
Số xi lanh | 6 |
Tốc độ vòng quay | 2000 vòng/phút |
Kiểu động cơ | Cummins – QSC 8.3 |
Thùng chứa nhiên liệu | 462 Lít |
Kích thước máy | 495.6 x 221 x 216.9 cm |
Trọng lượng | 3800 Kg |
5.3. Máy nén khí không dầu Ingersoll Rand Sierra 90-160 kW
Dưới đây là một số model trong dòng sản phẩm này:
Model máy | Công suất | Áp suất | Lưu lượng | Kích thước | Trọng lượng |
SL90 | 125HP – 90kW | 100Psi | 16.1 m3/min | 269 x 159 x 237 cm | 3200 Kg |
SL132 | 200HP – 132kW | 100Psi | 22.8 m3/min | 269 x 159 x 237 cm | 3350 Kg |
SM110 | 150HP – 110kW | 125Psi | 18 m3/min | 269 x 159 x 237 cm | 3280 Kg |
SH150 | 250HP – 150kW | 150Psi | 22.1 m3/min | 269 x 159 x 237 cm | 3400 Kg |
6. Nơi cung cấp các sản phẩm máy nén khí Ingersoll Rand chính hãng, giá cạnh tranh
6.1. Các công ty sử dụng máy nén khí Ingersoll Rand
6.2. Địa chỉ mua máy nén khí Ingersoll Rand chính hãng
CÔNG TY TNHH KHÍ NÉN Á CHÂU
- Địa chỉ: L23 KĐT Việt Hòa, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
- Điện thoại: 096 474 4392
- Email: khinenachau@gmail.com
- Website: khinenachau.com