Máy sấy khí nén Kaeser

  • Model name: Máy sấy khí
  • Nhiệt độ điểm sương: -70o~+3o
  • Lưu lượng: 0.2~194m3/phút
  • Thương hiệu: Kaeser
  • Xuất xứ: Đức

Máy sấy khí Kaeser giúp chống ẩm đáng tin cậy và hiệu quả. Để đáp ứng nhu cầu của các đơn vị Kaeser cung cấp nhiều loại máy sấy khí nén hiệu quả cho hệ thống khí nén.

Máy sấy khí lạnh

Máy sấy khí lạnh của Kaeser cung cấp hoạt động đáng tin cậy và tiết kiệm năng lượng đã được chứng minh cho các điểm sương áp suất thấp tới 38 độ F. Máy sấy lạnh cũng được chia thành nhiều dòng với áp suất công suất tiết kiệm khác nhau.

Đặc điểm và tính năng

  • Điểm sương ổn định, áp suất thấp và khả năng tiết kiệm đáng kể
  • Các phiên bản làm mát bằng không khí cho nhiệt độ môi trường từ 50 độ C đến 122 độ C
  • Thiết kế chắc chắn, dễ bảo trì
  • Bộ điều khiển SIGMA CONTROL SMART giúp giám sát hệ thống một cách toàn diện
  • Kích thước nhỏ gọn dễ lắp đặt và tiết kiệm không gian

Máy sấy khí khô

Máy sấy khô được ứng dụng trong môi trường nhạy cảm với độ ẩm hoặc nhiệt độ thấp, được chia thành từng dòng mang áp suất khác nhau.

Đặc điểm và tính năng

  • Van giảm áp ASME
  • Bộ điều khiển và thiết bị đáng tin cậy đáp ứng tiêu chuẩn NEMA 4
  • Tiết kiệm năng lượng vượt trội bằng cách làm nóng không khí trong khí quyển để tái sinh và không sử dụng khí thanh lọc
  • Bộ lọc trước loại bỏ các giọt chất lỏng, bụi bẩn, rỉ sét, dầu và các hạt khác lớn hơn 1 µm. Bộ lọc bao gồm cống ngưng tụ điện tử.
  • Bộ vi lọc loại bỏ các hạt và sol khí nhỏ tới 0,01 µm. Bộ lọc cũng bao gồm cống ngưng tụ điện tử.
  • Máy sấy khô hút ẩm tái tạo không nhiệt loại bỏ hơi nước và carbon dioxide, làm khô không khí đến điểm sương áp suất -40°F.
  • Bộ chuyển đổi xúc tác loại bỏ carbon monoxide.
  • Vỏ nhôm sơn tĩnh điện, chống ăn mòn chắc chắn, có thể lắp đặt trực tiếp
  • Tích hợp bộ lọc bụi có thể làm sạch 15 micron

Máy sấy liên hợp

Dòng máy này kết hợp điểm sương áp suất cực thấp của máy sấy hút ẩm với chức năng tiết kiệm năng lượng của máy sấy lạnh hiện đại.

Đặc điểm và tính năng

  • Hiệu suất năng lượng tối đa
  • Các tùy chọn cấu hình riêng, hiệu quả về chi phí và chính xác
  • Chi phí dịch vụ cực kỳ thấp

Máy sấy màng

Máy sấy KMM dễ dàng cung cấp điểm sương áp suất trong phạm vi âm ngay cả khi được lắp đặt ở nơi có không gian hạn chế. Chúng phát huy thế mạnh của mình khi không có sẵn nguồn năng lượng.

Đặc điểm và tính năng

  • Thiết kế mang ưu việt gồm cấu trúc xoắn ốc của các sợi màng Kaeser siêu mịn tạo ra một thiết bị phân tách có diện tích bề mặt cao với không gian thấp
  • Độ tin cậy vạn hành tối đa
  • Giảm thiểu thất thoát không khí nhờ các vòi phun khí thanh lọc có đường kính xác định. Trong thời gian ngừng hoạt động, van chặn khí thanh lọc làm tăng đáng kể hiệu quả chi phí của máy sấy.

Thông số kỹ thuật

Máy sấy màng

Model Áp suất làm việc

(bar)

Khối lượng không khí

(m3/phút)

Kích thước Trọng lượng
Máy sấy Bộ lọc
KMM1 5 0.01 260x298x105x120 2.5 6.1
KMM2 6 0.02 362x400x105x120 2.8 6.4
KMM3 7 0.04 464x502x105x120 3.0 6.6
KMM4 8 0.06 664x702x105x120 3.6 7.2
KMM5 9 0.10 473x514x133x120 4.9 9.3
KMM6 10 0.16 670x711x133x120 6.2 10.6
KMM7 11 0.30 718x762x164x120 7.6 12.4
KMM8 12 0.46 819x876x194x132 15.9 20.7
KMM9 13 0.59 978x1035x194x132 18.1 22.9

Máy sấy liên hợp

Model Lưu lượng(m3/phút) Kết nối không khí Kích thước Trọng lượng

(kg)

DTE 120/192 12 G 21/2 2733 x 1232 x 2067 1600
DTE 160/240 16 G 21/2 2733 x 1232 x 2067 1600
DTG 201/302(W) 20 DN 80 3550 x 1915 x 2200 3100
DTH 251/372(W) 25 DN 80 3550 x 1915 x 2200 3300
DTI 334/522(W) 33.3 DN 150 3550 x 1915 x 2200 3500
DTI 418/602(W) 41.7 DN 150 3550 x 1915 x 2200 3700
DTI 501/702(W) 50.5 DN 150 4010 x 1915 x 2200 3900
DTI 668/502(W) 66.7 DN 150 4010 x 1915 x 2200 4100
DTL 833/1101(W) 83.3 DN 150 5150 x 3250 x 2600 5500
DTL 1000/1301(W) 100 DN 200 5150 x 3250 x 2600 6250
DTL 1167/1501(W) 116.7 DN 200 5500 x 3600 x 2600 7300
DTL 1333/1751(W) 133.3 DN 200 5500 x 3600 x 2600 7700
DTL 1500/1775(W) 150 DN 200 5550 x 3700 x 2600 8900

Máy sấy khô

Model Lưu lượng(m3/phút) Áp suất làm việc min/max

(bar)

Công suất

(bar)

Kích thước Trọng lượng

(kg)

DC 2.0 0.20 2/15 ≤ 0.2 340 (627) x 167 x 505 (535) 35
DC 3.7 0.37 2/15 ≤ 0.2 340 (627) x 167 x 677 (707) 42
DC 5.0 0.50 2/15 ≤ 0.2 340 (627) x 167 x 895 (925) 51
DC 5.9 0.59 2/15 ≤ 0.2 340 (627) x 167 x 1112 (1142) 60
DC 7.6 0.76 2/15 ≤ 0.2 380 (673) x 187 x 1005 (1035) 70
DC 11.3 1.13 2/15 ≤ 0.2 380 (695) x 187 x 1255 (1289) 82

Máy sấy lạnh

Model Lưu lượng(m3/phút) Áp suất làm việc min/max

(bar)

Công suất

(bar)

Kích thước Trọng lượng

(kg)

TA 5 0.6 3-16 0.07 630 x 484 x 779 70
TA 8 0.85 3-16 0.14 630 x 484 x 779 80
TA 11 1.25 3-16 0.17 630 x 484 x 779 85
TB 19 2.1 3-16 0.19 620 x 540 x 963 108
TB 26 2.55 3-16 0.2 620 x 540 x 963 116
TC 31 3.2 3-16 0.17 764 x 660 x 1,009 155
TC 36 3.9 3-16 0.17 764 x 660 x 1,009 170

 

 

 

 

 

Thương hiệu

Kaeser

Phân khúc

Cao cấp

Công nghệ nén
Xuất xứ

Đức

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy sấy khí nén Kaeser”