Trong hệ thống máy nén khí, việc sử dụng các loại lọc đóng vai trò quan trọng để bảo vệ và cải thiện hiệu suất của máy. Atlas Copco, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực máy nén khí, cung cấp một các sản phẩm chất lượng, trong đó bao gồm các loại lọc đa dạng. Bảng mã về các loại lọc máy nén khí Atlas Copco không chỉ giúp người sử dụng hiểu rõ về từng sản phẩm mà còn là chìa khóa quan trọng để duy trì sự ổn định và độ bền của hệ thống. Bài viết dưới đây khí nén Á Châu cùng bạn khám phá bảng mã để hiểu rõ hơn về các loại lọc máy nén khí.
Bảng mã các loại lọc máy nén khí Atlas copco
STT | Model máy nén Atlas copco | Lọc tách dầu | Lọc dầu | Lọc khí |
1 | GA5/7/10 | 1513005800 | 1513033700 | 1503019000 |
2 | GA5/7/10/5C/7C/11C | 1613901400 | 1613610500 | 1613900100 |
3 | GA5C/7C/11C | 1622087100 | 1613610500 | 1613900100 |
4 | GA11/15/18/22 | 1612386900 | 1613610500 | 1619126900 |
5 | GA11/15/18/22 | 1613692100 | 1613610500 | 1619126900 |
6 | GA11/15/18/22 | 1613750200 | 1613610500 | 1619126900 |
7 | GA11/15/18/22/30C | 1622007900 | 1613610500 | 1613872000 |
8 | GA11/15/18/22/30C | 1622051600 | 1613610500 | 1613872000 |
9 | GA11+/15+/18+/22+ | 1622051600 | 1613610500 | 1613872000 |
10 | GA11+/15+/18+/22+/26+/30 | 1625703600 | 1622783600 | 1613872000 |
11 | GA11/15/18/22 | 1622035101 | 1613610500 | 1613872000 |
12 | GAe11/15/18 | 1625775300 | 1625752500 | 1613872000 |
13 | GAe22/26/30 | 1625775400 | 1625752500 | 1613872000 |
14 | GA30/37 | 1202641400 | 1613610500 | 1619279700 |
15 | GA30/37/45 | 1613688000 | 1613610500 | 1619279700 |
16 | GA30/GA37 | 1613839700 | 1613610500 | 1613740700 |
17 | GA37/45/50/55C/50VSD | 1613839702 | 1613610500 | 1613740800 |
18 | GA30+/37+/45+ | 1622314000 | 1622314280 | 1613740800 |
19 | GA30AP/37AP/45AP | 1622646000 | 1622314280 | 1613740700 |
20 | GA55/75/90 | 1613730600 | 1613610500 | 1619279800 |
21 | GA55/75/90 | 1613800700 | 1613610500 | 1613800400 |
22 | GA55/75/90C | 1613984000 | 1613610500 | 1613950300 |
23 | GA55+/75+ | 1622365600 | 1622365200 | 1613950300 |
24 | GA55AP/75AP | 1622569300 | 1622314200 | 1622185501 |
25 | GA90AP | 1622365600 | 1613610500 | 1613950300 |
26 | GA90/110/132/160 | 1614642300 | 1613610500 | 1619378400 |
27 | GA90/110 | 1614905400 | 1621054700 | 1621057499 |
28 | GA90/110 | 1621938499 | 1613610500 | 1621574299 |
29 | GA90/110 | 1614905400 | 1613610500 | 1621510700 |
30 | GA90/110 from 2009.3 | 1614905400 | 1621737800 | 1621737600 |
31 | GA132/160 | 1614905600 | 1613610500 | 16210574991030097900 |
32 | GA132/160 | 1621938599 | 1613610500 | 1621574299 |
33 | GA132/160 from 2009.3 | 1614905600 | 1621737800 | 1621737600 |
34 | GA132/160/180 | 1614905600 | 1613610500 | 1621510700 |
35 | GA132+-7.5bar | 1623051599 | 1621737890 | 1621737699 |
36 | GA160+-7.5bar | 1623051499 | 1621737890 | 1621737699 |
37 | GA200/250/315 | 1614704800 | 1614727300 | 1030097900 |
38 | GA200/250/315 | 1614952100 | 1614727300 | 1621054799 |
39 | GA200/250/315 | 1621938699 | 1614727300 | 1621574299 |
Xem thêm: Lọc dầu máy nén khí
Xem thêm: Lọc tách dầu máy nén khí
Xem thêm: Lọc gió máy nén khí
Khí nén Á Châu – Mua lọc máy nén khí Atlas copco uy tín, chất lượng
- Chất lượng đảm bảo: Cam kết hàng chính hãng 100%, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Giá thành hợp lý: Mức giá cạnh tranh nhất so với cùng sản phẩm tương tự.
- Đội ngũ kĩ thuật nhiều kinh nghiệm: Hỗ trợ thay thế và bảo dưỡng máy nén khí định kỳ.
- Tư vấn thiết kế hệ thống máy nén khí: Được kỹ thuật có chuyên môn trực tiếp tư vấn.
- Phân phối toàn quốc: Vận chuyển toàn quốc, thanh toán linh hoạt.
Liên hệ khí nén Á Châu để được tư vấn lọc máy nén khí phù hợp.
CÔNG TY TNHH KHÍ NÉN Á CHÂU