Ưu điểm nổi trội
Tính khả dụng linh hoạt, với một giải pháp khác nhau cho mọi nhu cầu.
Thích ứng với các hệ thống sản xuất phức tạp và với áp suất tập luyện trên 11 bar.
Được trang bị một xi lanh gang, với thép chống cứng sửa chữa.
Bảng thông số kĩ thuật
Technical details | S 4 | S 5,5 | S 5,5 X | S 7,5 X | S 10 X |
Motor power | 3 kW – 4 HP | 4 kW – 5,5 HP | 5,5 kW – 7,5 HP |
7,5 kW 10 HP |
|
Pressure | 10 bar | ||||
Intaked air | 426 l/min | 577 l/min | 769 l/min | 975 l/min | |
Size (LxWxH) | 815x520x915 | 880x590x1200 | |||
Weight | 100 Kg | 170 Kg | |||
Noise | 64 db(A) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.