Bình tích khí Fusheng

  • Vật liệu chế tạo bình chứa khí: Thép tấm
  • Công nghệ hàn: Hàn Mig
  • Công nghệ sơn: Sơn hai lớp chống rỉ
  • Đường ống khí vào và ra: nối ren hoặc bích
  • Áp suất làm việc: 10 bar
  • Áp suất kiểm định: 15 bar
  • Nhiệt độ làm việc tối đa:  100 độ C
  • Thương hiệu: Fusheng 

HOTLINE MÁY NÉN KHÍ

0964 744 392

HOTLINE PHỤ TÙNG

0979 350 850

TƯ VẤN KĨ THUẬT

0974 899 898

Bạn cần hỗ trợ ?

Bình chứa khí Fusheng
Bình chứa khí Fusheng

Đặc điểm nổi bật 

Bình tích khí Fusheng là thiết bị chuyên dùng để chứa khí, đồng thời có vai trò ổn định áp suất hệ thống.

Theo áp suất khác nhau của bình chứa khí có thể chia thành bình chứa khí áp suất cao, bình chứa khí áp suất thấp, bể chứa khí và bể chứa khí áp suất thông thường.

Theo các vật liệu khác nhau của bể chứa khí, chúng có thể được chia thành: bể chứa khí bằng thép carbon, bể chứa khí bằng thép hợp kim thấp và bể chứa khí bằng thép không gỉ. 

Bình tích khí Fusheng thường bao gồm các bộ phận như xi lanh, đầu, mặt bích, đường ống, bộ phận bịt kín và giá đỡ. Ngoài ra, nó còn được trang bị các thiết bị an toàn, đồng hồ đo và các bộ phận bên trong để hoàn thành các chức năng khác nhau của quy trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật 

STT Sự chỉ rõ Thiết kế  Lượng khí nạp  Cửa thoát khí  Ủng hộ  Máy nén khí phù hợp
Khối lượng/áp suất làm việc oC H o H1 Đường kính  H2 Đường kính   1 d Van xả  Công suất (m3/min)
1 0.3/0.8 1766 667 Rp1’/, 1367 Rp1′), 2.5-3
2 0.3/1.0 100 1766 500 667 65 1367 65 400 20 R3/4′” 2.5-3
3 0.3/1.3 1768 668 1368 2.5-3
4 0.5/0.8 2100 680 Rp17/,” 1680 Rpll, 4-5
5 0.5/1.0 100 2100 600 680 65 1680 65 420 20 R3/4″ 4-5
6 0.5/1.3 2102 681 1681 4-5
7 0.6/0.8 2138 694 Rp1/,” 1704 Rp1), 4.8-6
8 0.6/1.0 100 2140 650 695 65 1705 65 470 20 R3/4″ 4.8-6
9 0.6/1.3 2140 695 1705 4.8-6
10 1.0/0.8 2406 800 Rp2 1920 Rp2″ 8-10
11 1.0/1.0 100 2408 800 801 80 1921 80 560 24 R3/4″ 8-10
12 1.0/1.3 2408 801 1921 8-10
13 1.5/0.8 2538 769 2069 12-15
14 1.5/1.0 100 2538 950 769 80 Rp21,” 2069 80 Rp21,” 670 24 R3/4″ 12-15
15 1.5/1.3 2538 769 2069 12-15
16 2.0/0.8 2702 856 Rp21″ 2156 Rp2 1 16-20
17 2.0/1.0 100 2702 1100 856 80 2156 80 770 24 R1 m 16-20
18 2.0/1.3 2704 857 2157 16-20
19 2.5/0.8 2756 883 2183 20-25
20 2.5/1.0 100 2712 1200 881 80 2181 80 840 24 R1 n 20-25
21 2.5/1.3 2718 883 2183 20-25
22 3.0/0.8 2802 906 2206 24-30
23 3.0/1.0 100 2802 1300 907 100 2207 100 950 24 R1 – 24-30
24 3.0/1.3 2802 907 2207 24-30
25 4.0/0.8 2902 956 2206 32-40
26 4.0/1.0 100 2904 1500 956 150 2207 150 1100 30 R1 , 32-40
27 4.0/1.3 2908 959 2209 32-40
28 5.0/0.8 3752 930 3130 40-50
29 5.0/1.0 100 3789 1400 932 150 3132 150 1050 30 R1 40-50
30 5.0/1.3 3756 933 3133 40-50
31 6.0/0.8 3852 1500 956 3156 1100 48-60
32 6.0/1.0 100 3854 957 150 3157 150 30 R1 48-60
33 6.0/1.3 4452 1400 930 3830 1050 48-60

Xem thêm: Bảng giá bình chứa khí nén 

Đơn vị phân phối bình tích khí Fusheng uy tín, chất lượng

Khí nén Á Châu là đại lý phân phối các sản phẩm bình tích khí Fusheng tại Việt Nam. Sau đây là 6 lợi ích khi mua các sản phẩm bình tích khí Fusheng tại Á Châu: 

  • Hàng đảm bảo chất lượng: Á Châu cam kết phân phối chuẩn hãng Fusheng đảm bảo chất lượng, có đầy đủ giấy tờ kiểm định.
  • Đa dạng sản phẩm: Á Châu phân phối tất cả các dòng sản phẩm chính hãng Fusheng đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
  • Giá thành hợp lý: Khi mua hàng tại Á Châu đảm bảo giá cả tốt nhất trên thị trường.
  • Hình thức giao hàng: Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, miễn phí vận chuyển hoặc hỗ trợ vân chuyển tùy theo địa chỉ khách hàng.
  • Chế độ bảo hành: Bảo hành từ 6 tháng đến 1 năm tùy theo quy định của nhà sản xuất. 
  • Kỹ thuật chuyên môn cao: Á Châu sở hữu đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành khí nén. Giúp hỗ trợ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng khi có yêu cầu. 

CÔNG TY TNHH KHÍ NÉN Á CHÂU

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bình tích khí Fusheng”