Cảm biến áp suất kyungwon được lắp tại 2 vị trí, tại ngõ ra khí nén, sau MPV valve nhằm đo áp suất khí của đường đống. Với những máy nén công suất lớn kyungwon trang bị thêm 01 cảm biến áp suất tại bình dầu nhằm đo áp suất bình dầu phục vụ bảng điều khiển phân tích dữ liệu về áp suất, phân tích áp khởi động, áp không tải đặc biệt giúp so sánh áp suất trước và sau lọc tách dầu nhằm cảnh báo lọc tách dầu nghẹt, chênh áp lớn cần thay thế.
Bảng thông số cảm biến áp suất Kyungwon
+ output | Pin 3 |
+ supply | Pin 1 |
– common | Pin 2 |
Accuracy, max. +/- FS [%] | 1 % |
Accuracy, typical +/- FS [%] | 0.5 % |
Adj. zero point and span | No |
Ambient temperature range [°C] [Max] | 85 °C |
Ambient temperature range [°C] [Min] | -40 °C |
Ambient temperature range [°F] [Max] | 185 °F |
Ambient temperature range [°F] [Min] | -40 °F |
Approval | ATEX |
Approval comments | ATEX Ex nA IIA T3 Gc |
Compensated temp. range [°C] [Max] | 80 °C |
Compensated temp. range [°C] [Min] | 0 °C |
Compensated temp. range [°F] [Max] | 176 °F |
Compensated temp. range [°F] [Min] | 32 °F |
Electrical conn. Male/Female – C/N: 060G3813 | Male and Female |
Electrical connection | DIN-plug |
Electrical connection size | Pg 9 |
Electrical connection standard | EN 175301-803-A |
Enclosure rating IP | IP65 |
Flush diaphragm | No |
High Clipping Level | 11.5 |
International Article Number | 5702423201464 |
Intrinsically safe | No |
Low Clipping Level | 0 |
Medium temperature range [°C] [Max] | 85 °C |
Medium temperature range [°C] [Min] | -40 °C |
Medium temperature range [°F] [Max] | 185 °F |
Medium temperature range [°F] [Min] | -40 °F |
Non-linearity BFSL ±FS [%] | 0.5 % |
Output signal | Voltage |
Output signal [V] [Max] | 10 V |
Output signal [V] [Min] | 0 V |
Overload pressure max. [bar] | 96 bar |
Overload pressure max. [psi] | 1392 psi |
Packing format – C/N: 060G3813 | Multi pack |
Pressure connection HEX [mm] | 27 mm |
Pressure connection size | 1/4 |
Pressure connection standard | EN 837 |
Pressure connection type | G |
Pressure Male/Female | Male |
Pressure range [bar] [Max] | 16 bar |
Pressure range [bar] [Min] | 0 bar |
Pressure range [psi] [Max] | 232.06 psi |
Pressure range [psi] [Min] | 0 psi |
Pressure unit reference | Gauge (relative) |
Product Group | Sensors |
Product name | Pressure transmitter |
Pulse-snubber | No |
Quantity per packing format | 14 pc |
Response time max. [ms] | 4 ms |
Specification key – C/N: 060G3813 | MBS 3000-2215-A1AB04-0 |
Supply voltage [V] DC [Max] | 30 V |
Supply voltage [V] DC [Min] | 15 V |
Type | MBS 3000 |
Có thay thế loại tương đương được không ?
Kyungwon sử dụng cảm biến áp suất nhãn hiệu Danfoss MBS Series. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng những mã cảm biến khác thay thế với thông số tương đương. Đáp ứng chuẩn kết nối ren, dải đo áp suất và tín hiệu đầu ra xuất về bảng điều khiển Kyungwon. Khí nén Á Châu chuyên cung cấp đầy đủ các mã phụ tùng máy nén khí hoặc tương tương, cam kết hàng chính hãng, chất lượng, giá cả hợp lí.
BTV Nga –
Hàng chính hãng, chất lượng