Đặc điểm máy nén cuộn không dầu Kyungwon AL N Series
Thông số Kyungwon AL N Series
AL N Series
Model | AL2N(1PH) | AL3N | AL5N | |
Áp suất |
Bar | 8 | 8
9.9 |
8
9.9 |
Psig | 113.7 | 113.7
140.8 |
113.7
140.8 |
|
Lưu lượng |
LPM | 141 | 271
219 |
416
352 |
CFM | 5 | 9.6
7.7 |
14.7
12.4 |
|
Công suất | KW | 1.5 | 2.2 | 3.7 |
HP | 2 | 3 | 5 | |
Tiếng ồn dB(A) | 50 | 50 | 50 | |
Kích thước(mm) | 550x550x775 | 550x620x775
(550x620x845) |
550x620x775
(550x620x845) |
|
Cửa thoát khí A(B) | 15(1/2) | 15(1/2) | 15(1/2) | |
Trọng lượng (kg) | 110 | 130 | 140 |
AL D Series (Dental type)
Model | AL2D(1PH) | AL2D | AL3D | AL5D | |
Áp suất | Bar | 8 | 8 | 8 | 8 |
Psig | 113.7 | 113.7 | 113.7 | 113.7 | |
Lưu lượng | LPM | 141 | 141 | 271 | 416 |
CFM | 5 | 5 | 9.6 | 14.7 | |
Công suất | KW | 1.5 | 1.5 | 2.2 | 3.7 |
HP | 2 | 2 | 3 | 5 | |
Thể tích bể (L) | 38 | 38 | 38 | 38 | |
Lọc (μm) | 5 | 5 | 5 | 5 | |
Kích thước(mm) | 530x465x960 | 650x660x960 | 650x660x960 | 650x660x960 | |
Trọng lượng (kg) | 80 | 80 | 90 | 100 | |
Cửa thoát khí A(B) | 15(1/2) | 15(1/2) | 15(1/2) | 15(1/2) |
Dòng máy hiện đang được cung ứng bởi công ty TNHH Khí Nén Á Châu
Thế Anh –
Máy nhỏ gọn, phù hợp sử dụng với các phòng khám nha khoa