Thông số kĩ thuật AS V Series( Kyungwon ASM V Series)
Model | Áp suất Max | Lưu lượng | CS Motor | Độ ồn | KL | Đường ống | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kgf/㎠G | psig | ㎥/min | kw | HP | dB(A) | kg | A(B) | |
AS31V | 7.0 8.5 9.0 |
100 120 135 |
1.5~3.8 1.4~3.5 1.3~3.3 |
22 | 30 | 63 | 775 | 25(1) |
AS51V | 7.0 8.5 9.0 |
100 120 135 |
2.3~5.8 2.3~5.7 2.2~5.6 |
37 | 50 | 65 | 1190 | 40(1 1/2) |
AS76V | 7.0 8.5 9.0 |
100 120 135 |
4.2~10.4 3.6~8.9 3.4~8.5 |
55 | 75 | 72 | 1780 | 50(2) |
AS101V | 7.0 8.5 9.0 |
100 120 135 |
5.0~12.5 5.0~12.4 4.9~12.3 |
75 | 100 | 75 | 1820 | 50(2) |
AS151V | 7.0 8.5 9.0 |
100 120 135 |
8.3~20.7 8.1~20.3 8.0~20.1 |
132 | 175 | 78 | 3080 | 65(2 1/2) |
AS201V | 7.0 8.5 9.0 |
100 120 135 |
9.8~24.5 9.6~24.0 9.4~23.5 |
160 | 215 | 79 | 3250 | 80(3) |
Catalogue máy nén Kyungwon AS V Series
Bấm mũi tên góc phải để dowloald file PDF catalogue, về máy tính
Dòng máy hiện đang được phân phối tại công ty TNHH Khí Nén Á Châu
Thế Anh –
Cần thêm thông tin