Dòng máy nén khí Airman với thiết kế nguyên bản giúp có khả năng cung cấp khí nén áp lực cao một cách hiệu quả. Máy nén cao áp Airman là nền tảng của sự phát triển đô thị. Cốt lõi của máy nén, rotor trục vít đều được phát triển nội bộ cho phép chúng tôi đạt được cả sức mạnh vô song và sự đa dạng trong các sản phẩm của mình. Dòng máy nén này đặc biệt hiệu quả đối với các dự án phát triển đô thị bao gồm công trình nền móng, sử dụng kĩ thuật khoan lỗ hoặc khoan đường kính lớn và công tác rải để đảm bảo an toàn cho các sườn dốc xung quanh đường núi. Giúp thúc đẩy hiệu quả lớn cho các công trình xây dựng.
Đặc điểm và tính năng
- Những cánh quạt được xử lí đặc biệt, được gia công với dung sai cực kì thấp bằng cách sử dụng máy móc thiết bị được máy tính thế hệ mới điều khiển.
- Máy nén Airman được thiết kế với sự chú trọng trong việc xử lí tiếng ồn dưới mức yêu cầu về tiếng ồn của liên minh Châu Âu EEC.
- Tiêu thụ ít nhiên liệu
- Kiểm soát công suất trong quá trình làm việc.
- Việc bảo trì bảo dưỡng thuận tiện, đơn giản hóa hơn.
Mua phụ tùng khí nén từ 01 chuyên gia về khí nén
Trên thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp Lọc Airpull thay thế Mann filter. Tuy nhiên, để chọn được máy nén khí chất lượng, hoạt động hiệu quả ổn định thì bạn phải chọn đơn vị cung cấp uy tín, có thể hướng dẫn cho bạn cách sử dụng và bảo dưỡng chuyên nghiệp nhất.
– KHÍ NÉN Á CHÂU tự hào là đơn vị cung cấp máy nén khí chính hãng, giá tốt hiện nay. Chúng tôi sở hữu đội ngũ chuyên gia – kỹ thuật tay nghề cao, sẵn sàng đồng hành cùng bạn mỗi khi cần.
– KHÍ NÉN Á CHÂU luôn có những giải pháp tư vấn sử dụng, thay thế và cải thiện hệ thống máy nén khí tiết kiệm điện, tiết kiệm chi phí sửa chữa.
– Chúng tôi có các chính sách chiết khấu giá bán và tư vấn kỹ lưỡng, tìm mua hàng cho các khách hàng thân thiết.
Hãy liên hệ với phụ trách kinh doanh để nhận báo giá Lọc Airpull thay thế Mann filter với nhiều ưu đãi đặc biệt áp dụng riêng.
>> Bạn là quản lý, kĩ thuật vận hành đừng quên kết nối, tương tác Hotline, Zalo, Facebook của Á CHÂU tạo kênh liên lạc thông suốt, để nhận tài liệu hướng dẫn sử dụng, cẩm nang sử dụng máy nén khí. Đặc biệt nhận hướng dẫn xử lý sự cố, hư hỏng máy nén khi cần.
Tư vấn bán hàng:0964 744 392 -|- Email: Phươnglinhachau@gmail.com hoặc gọi hotline:
Thông số kỹ thuật
Model | Loại | Lưu lượng [m3/min] |
Áp suất [MPa] |
Động cơ Make/Model |
Quy cách chỉ định |
PDSE900S-4B1 | Trailer | 25.0 | 0.86 | MITSUBISHI 6D24-TE1 |
– |
PDSF100S-5C3 | Box | 2.8 | 1.03 | YANMAR 3TNV88-BDHK |
JPN Stage 3 |
PDSF100SC-5C3 | After-cooler / Box | 2.8 | 1.05 | YANMAR 3TNV88-BDHK |
JPN Stage 3 |
PDSF140S-5C3 | Box | 4.0 | 1.03 | YANMAR 4TNV88-BXDHKSR1 |
JPN Stage 3 |
PDSF140SC-5C3 | After-cooler / Box | 4.0 | 1.03 | YANMAR 4TNV88-BXDHKS1 |
JPN Stage 3 |
PDSF210S-5C3 | Box | 6.0 | 1.03 | YANMAR 4TNV98T-ZNHK |
JPN Stage 3 |
PDSF210SC-5C3 | After-cooler / Box | 6.0 | 1.03 | YANMAR 4TNV98T-ZNHK |
JPN Stage 3 |
PDSF315S-4C1 | Trailer | 8.9 | 1.03 | ISUZU CI-4JJ1X |
JPN Stage 3 |
PDSF315S-5C1 | Box | 8.9 | 1.03 | ISUZU CI-4JJ1X |
JPN Stage 3 |
PDSF315SC-4C1 | After-cooler / Trailer | 8.9 | 1.03 | ISUZU CI-4JJ1X |
JPN Stage 3 |
PDSF315SC-5C1 | After-cooler / Box | 8.9 | 1.03[10.5] | ISUZU CI-4JJ1X |
JPN Stage 3 |
PDSF330DP-6B5 | Dual Pressure / Trailer | 9.3/10.7 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B-COHE1 |
Tier 2 |
PDSF330DPC-6B5 | Dual Pressure / After cooler / Trailer | 9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B-COHE1 |
Tier 2 |
PDSF330LDP-5B5 | Dual Pressure / Leak Guard / Box | 9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B-COHE1 |
JPN Stage 2 |
PDSF330LDPC-5B5 | Dual Pressure / After cooler / Leak Guard / Box |
9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B-COHE1 |
JPN Stage 2 |
PDSF330LDPD-5B5 | Dual Pressure / Dry-air / Leak Guard / Box |
9.3/10.6 | 1.03/0.7 | KUBOTA V3800DI-TI-E2B-COHE1 |
JPN Stage 2 |
PDSF530S-4B2 | Trailer | 14.3 | 1.05 | HINO J08C-V |
JPN Stage 2 |
PDSF530SD-4B2 | Dry-air / Trailer | 14.3 | 1.05 | HINO J08C-V |
JPN Stage 2 |
PDS600S/F550S-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 15.6/17.0 | 1.03/0.7 | ISUZU AI-4HK1X |
JPN Stage 3 |
PDS600SD/F550SD-4C5 | Dual Pressure / Dry-air / Trailer | ||||
PDSF750S-4B4 | Trailer | 21.2 | 1.03 | ISUZU AA-6HK1 |
JPN Stage 2 |
PDSF830-4B1 | Trailer | 23.5 | 1.03 | MITSUBISHI 6D24-TE1 |
– |
PDSF950S-4B4 | Trailer | 26.9 | 1.03 | Dongfeng Cummins 6LAA8.9-C360 |
GBⅡ |
PDSF950SC-4B4 | After cooler / Trailer | 26.9 | 1.03 | Dongfeng Cummins 6LAA8.9-C360 |
GBⅡ |
PDSF1000DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 27.5 | 1.03/0.7 | KOMATSU SAA6D125E-5-A |
JPN Stage 3 |
PDSF1000DPC-4C5 | Dual Pressure / After-cooler / Trailer | 27.5 | 1.03/0.7 | KOMATSU SAA6D125E-5-A |
JPN Stage 3 |
PDSG290LVR-5C5 | Variable pressure & air delivery / Leak Guard / Box | 9.6〜8.2 | 0.60〜1.4 | KUBOTA V3800-DI-TIE3B-HE-2 |
JPN Stage 3 |
PDSG290LVRC-5C5 | Variable pressure & air delivery / After cooler / Leak Guard / Box | 9.6〜8.2 | 0.6〜1.4 | KUBOTA V3800-DI-TIE3B-HE-2 |
JPN Stage 3 |
PDSG290LVRD-5C5 | Variable pressure & air delivery / Dry-air / Leak Guard / Box | 9.6〜8.2 | 0.6〜1.4 | KUBOTA V3800-DI-TIE3B-HE-2 |
JPN Stage 3 |
PDSG460S-4B2 | Trailer | 12.5 | 1.27 | HINO J08C-V |
JPN Stage 2 |
PDSG750S-4B1 | Trailer | 21.2 | 1.27 | MITSUBISHI 6D24–TE1 |
– |
PDSG750S-4C5 | Variable pressure & air delivery / Trailer | 25.5~21.2 | 0.5~1.4 | HINO J08E-UK |
JPN Stage 3 |
PDSG750SD-4C5 | Variable pressure & air delivery / Dry-air / Trailer | 25.5~21.2 | 0.5~1.4 | HINO J08E-UK |
JPN Stage 3 |
PDSG900DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 24.4 | 1.03/1.4 | KOMATSU SAA6D 125E-5-A |
JPN Stage 3 |
PDSG900DPC-4C5 | Dual Pressure / After-cooler / Trailer | 24.4 | 1.03/1.4 | KOMATSU SAA6D 125E-5-A |
JPN Stage 3 |
PDSG1400LVR-5C5 | Variable pressure & air delivery / Leak Guard / Trailer | 42.5〜39.7 | 0.65〜1.4 | KOMATSU SAA6D140E-5-B | JPN Stage 3 |
PDSG1400LDP-5C5 | Dual Pressure / Leak guard / Box | 39.7 | 1.03/1.4 | KOMATSU SAA6D140E-5-B |
JPN Stage 3 |
PDSH600S-4B4 | Trailer | 17.0 | 1.7 | ISUZU AA-6HK1 |
JPN Stage 2 |
PDSH850S-4B2 | Dual Pressure / Trailer | 24.0 | 1.5/1.72 | MITSUBISHI 6D24-TC |
– |
PDSJ750S-4B2 | Dual Pressure / Trailer | 21.2 | 1.5/2.07 | MITSUBISHI 6D24-TC |
– |
PDSJ850DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 24.1 | 1.7/2.0 | KOMATSU SAA6D 125E-5-A |
JPN Stage 3 |
PDSJ850DPC-4C5 | Dual Pressure / After-cooler / Trailer | 24.1 | 1.7/2.0 | KOMATSU SAA6D 125E-5-A |
JPN Stage 3 |
PDSJ1100DP-4C5 | Dual Pressure / Trailer | 29.7 | 1.7/2.1 | KOMATSU SAA6D 125E-5-C |
JPN Stage 3 |
PDSJ1550DP-4C6 | Dual Pressure / Trailer / Skid | 43.9/42.5 | 1.70/2.0 | KOMATSU SAA6D 140E-5-B |
JPN Stage 3 |
PDSJ1100/K930LDP-5C5 | Dual Pressure / Box | 29.7/25.5 | 2.0/2.5 | KOMATSU SAA6D 125E-5-C |
JPN Stage 3 |
PDSK1250LDP-5C5 | Dual Pressure / Leak Guard / Box | 35.4 | 2.0/2.5 | KOMATSU SAA6D 140E-5-B |
JPN Stage 3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.