Dòng máy sấy tác nhân lạnh công suất lớn, tốc độ dòng chảy cao của Orion ARX Large-size. Máy gồm hai phiên bản:
Dòng máy sấy được làm mát bằng gió
- Model: ARX2300A/ ARX3100A-E/ARX3500A-E/ ARX4500A-E
- Lưu lượng: 23~45 m3/phút
- Nhiệt độ khí vào: 10~ 60℃
Kiểu máy làm mát bằng nước
- Gồm 4 model: ARX2900A-W/ ARX4100A-WE/ARX5300A-WE/ ARX7400A-WE
- Lưu lượng: 29~74 m3/phút
- Nhiệt độ khí vào: 10~ 60℃
Đặc điểm kĩ thuật
Hoạt động dưới nhiệt độ môi trường lên đến 45 ℃.
Tiêu thụ điện đã được giảm thiểu bằng cách kiểm soát số lượng máy nén được sử dụng để làm lạnh (chỉ dành cho kiểu máy A-E và A-WE)
Tích hợp bộ điều khiển điện tử. Bộ điều khiển điện tử được cài đặt như một tính năng tiêu chuẩn. Dễ dàng xem trạng thái hoạt động.
Thông số máy làm mát bằng gió
Model | ARX 2300A | ARX 3100A-E | ARX 3500A-E | ARX4500A-E | |
Lưu lượng | m3/min | 23 | 31 | 35 | 45 |
Nhiệt độ khí vào | ℃ | 10~60 | |||
Điểm sương | ℃ | 3~15 | |||
Nhiệt môi trường | ℃ | 2~45 | |||
Áp suất làm việc | Mpa | 0.29~1.0 | |||
Kích thước (H x L x W) | mm | 1500x1500x802 | 1500x1996x850 | ||
Trọng lượng | kg | 323 | 385 | 380 | 470 |
Ngõ vào/ra | FLG | 2・1/2B(65A) | 3B(80A) | 4B (100A) | |
Dual-Drive Eco System | – | Tích hợp hệ thống tiết kiệm 50%/100% tải | |||
Gas lạnh | R407C | ||||
Nguồn điện | 3 phase 380V (50Hz) | ||||
Công suất điện | kW | 5.6 | 10 | 12 | |
Dòng làm việc | A | 10.5 | 18 | 21 | |
Lọc đường ống tích hợp | DSF2900A | DSF3500A | DSF5300A |
Thông số dòng làm mát bằng nước
Model | ARX 2900A-W | ARX 4100A-WE | ARX 5300A-WE | ARX 7400A-WE | ||
Lưu lượng | m3/min | 29 | 41 | 53 | 35 | |
Nhiệt độ khí vào | ℃ | 10~60 | ||||
Điểm sương | ℃ | 3~15 | ||||
Nhiệt môi trường | ℃ | 2~45 | ||||
Áp suất làm việc | Mpa | 0.29~1.0 | ||||
Nhiệt độ nước làm mát | ℃ | 2~34 | ||||
Áp suất nước làm mát | Mpa | 0.3~0.7 | ||||
Kích thước (H x L x W) | mm | 1500x1000x802 | 1500x1000x802 | 1500x1199x850 | 1620x1654x877 | |
Khối lượng | kg | 278 | 350 | 395 | 495 | |
Ngõ vào ra | FLG | 2・1/2B(65A) | 3B(80A) | 4B(100A) | ||
Dual-Drive Eco System | – | Tích hợp hệ thống tiết kiệm 1/2 block nén chạy | ||||
Gas lạnh | R407C | R410A | ||||
Nguồn điện | Three-phase 380V (50Hz) | |||||
Công suất điện | kW | 4.2 | 6.8 | 9.5 | 12.5 | |
Dòng điện | A | 8 | 12.5 | 17.5 | 21 | |
Lọc đường ống phù hợp | DSF2900A | DSF4100A | DSF5300A | DSF8000A |
Giá trị trên hai bảng được lấy tại điều kiện tiêu chuẩn
* Công suất xử lý không khí: Áp suất khí đầu vào 0,69MPa, nhiệt độ khí vào 50 ℃, điểm sương ở áp suất đầu ra 10 ℃, nhiệt độ môi trường 35 ℃.
* Giá trị tương ứng được hiển thị dựa trên tiêu chuẩn ANR và được điều chỉnh thành “Áp suất khí quyển: 30 ℃ / 75% RH”.
Ưu điểm
- Gas lạnh thân thiện môi trường: R407C
- Bầu trao đổi nhiệt làm bằng Inox SUS304
- Ống đồng dẫn gas lạnh được mạ Niken chống rỉ
- Tích hợp bộ điều khiển điện tử thông minh, có chế độ tiết kiệm điện nhờ bật tắt 1/2 hoặc 2/2 Block nén lạnh giúp tiết kiệm điện.
Catalogue (dowloald file PDF)
Bạn có thể xem và tải Manual, catalogue máy khí nén khí và thiết bị phụ trợ tại chuyên mục blog trên website này. Hoặc gõ trực tiếp vào chát bót tại chân trang. File không cài đặt pasword.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.