Đặc điểm thiết kế từ Swan
Giàn trao đổi nhiệt tích hợp affter cooler
Tận dụng cấu tạo dòng chảy hỗn loạn cùng hướng đặc biệt, nâng cao hiệu quả dòng chảy tốt , với hiệu suất trao đổi nhiệt cực cao đạt được điểm đọng sương thấp
Trang bị điều khiển logic cơ thực dụng
Điều khiển chủ yếu bằng mạch điện tự động. Giúp máy sấy vận hành ổn định trong khoảng thời gian dài, tránh hiện tượng block nén lạnh bật tắt liên tục gây ra sốc môi chất gas lạnh, hư hỏng máy nén lạnh. điều khiển đơn giản thực dụng, dễ thao tác, điều chỉnh, kết cấu đơn giản kiên cố, , ít bảo dưỡng, ít xảy ra sự cố.
Môi chất gas lạnh bảo vệ môi trường
Máy sấy Swan sử dụng gas lạnh R-407C hay R-134A có hiệu quả lạnh cao, bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật
Model | Working
Pressure (kg/cm²) |
Oulet/Inlet
Pipe Size (inch) |
Flow Rate
(m³/min) |
Dew
Point (°C) |
Applicable
Air Compressor Power (HP) |
Kích thước (mm)
(L*W*H) |
Trọng lượng
(kg) |
SDE-4E | 2~10 | 1/2” | 0.6 | 3~15 | 5 | 254*722*515 | 34 |
SDE-8E | 2~10 | 3/4” | 1.2 | 3~15 | 5~10 | 254*722*515 | 34 |
SDE-11E | 2~10 | 1” | 1.6 | 3~15 | 10~15 | 254*797*626 | 40 |
SDE-15E | 2~10 | 1” | 2.4 | 3~15 | 10~20 | 254*797*626 | 42 |
SDE-22A | 2~10 | 1” | 4.4 | 2~10 | 20~30 | 254*816*626 | 44 |
SDE-37A | 2~10 | 1.5” | 7.0 | 2~10 | 30~50 | 305*963*922 | 73 |
SDE-55A | 2~10 | 1.5” | 9.8 | 2~10 | 50~75 | 305*963*922 | 88 |
SDE-75A | 2~10 | 2” | 14.0 | 2~10 | 75~100 | 470*963*1139 | 114 |
SDE-110A | 2~10 | 2.5” | 22.0 | 2~10 | 100~150 | 592*1022*1169 | 172 |
SDE-150A | 2~10 | 3” | 30.0 | 2~10 | 150~200 | 780*1280*1420 | 300 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.